Có 2 kết quả:

châmtrâm
Âm Nôm: châm, trâm
Tổng nét: 7
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨
Thương Hiệt: XCJ (重金十)
Unicode: U+9488
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm, trâm
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

châm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

châm chích, châm cứu, châm kim

trâm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

châm cứu; châm kim