Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
đinh
•
đính
钉
Âm Nôm:
đinh
,
đính
Tổng nét: 7
Bộ:
kim 金
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
钅
丁
Nét bút:
ノ一一一フ一丨
Thương Hiệt: XCMN (重金一弓)
Unicode:
U+9489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đính
Âm Pinyin:
dīng
ㄉㄧㄥ
,
dìng
ㄉㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông:
deng1
,
ding1
Tự hình
2
Dị thể
1
釘
Không hiện chữ?
1
/2
đinh
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ba, đầu đinh, đóng đinh
đính
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đính khuy