Có 2 kết quả:

đinhđính
Âm Nôm: đinh, đính
Tổng nét: 7
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨
Thương Hiệt: XCMN (重金一弓)
Unicode: U+9489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: deng1, ding1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

đinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ba, đầu đinh, đóng đinh

đính

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đính khuy