Có 1 kết quả:

thiên
Âm Nôm: thiên
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨
Thương Hiệt: XCHJ (重金竹十)
Unicode: U+948E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thiên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (mũi khoan)