Có 2 kết quả:

thangưởng
Âm Nôm: thang, ưởng
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: ノ一一一フフノノ
Thương Hiệt: CNSH (金弓尸竹)
Unicode: U+9496
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

thang

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thang (côn đồng hồ)

ưởng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưởng (đồ trang sức cho ngựa)