Có 1 kết quả:

thoa
Âm Nôm: thoa
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丶丶
Thương Hiệt: XCEI (重金水戈)
Unicode: U+9497
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sai, thoa
Âm Pinyin: chāi ㄔㄞ
Âm Quảng Đông: caa1, caai1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thoa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoa (trâm cài tóc)