Có 1 kết quả:

kiềm
Âm Nôm: kiềm
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶丶フ
Thương Hiệt: XCOIN (重金人戈弓)
Unicode: U+94A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: kim4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

kiềm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiềm (ấn tín), kiềm kí (đóng ấn)