Có 1 kết quả:

quân
Âm Nôm: quân
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丶一
Thương Hiệt: XCPIM (重金心戈一)
Unicode: U+94A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

quân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)