Có 1 kết quả:

ô
Âm Nôm: ô
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフフ一
Thương Hiệt: CPVM (金心女一)
Unicode: U+94A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ô
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ô

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô (kim loại tungsten, wolfram)