Có 1 kết quả:

kháng
Âm Nôm: kháng
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一ノフ
Thương Hiệt: XCYHN (重金卜竹弓)
Unicode: U+94AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kháng
Âm Pinyin: kàng ㄎㄤˋ
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

kháng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kháng (chất scandium)