Có 2 kết quả:

hoảloã
Âm Nôm: hoả, loã
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: XCF (重金火)
Unicode: U+94AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoả
Âm Pinyin: huǒ ㄏㄨㄛˇ
Âm Quảng Đông: fo2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

hoả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoả (chất holmium)

loã

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã (nguyên tố Holmium)