Có 1 kết quả:

ba
Âm Nôm: ba
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨一フ
Thương Hiệt: XCAU (重金日山)
Unicode: U+94AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: ㄅㄚˇ, ㄆㄚˊ
Âm Quảng Đông: baa1, paa4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ba

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ba (cái bừa)