Có 1 kết quả:

tiền
Âm Nôm: tiền
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: CIJ (金戈十)
Unicode: U+94B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiền
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: cin2, cin4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tiền

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ