Có 1 kết quả:

chinh
Âm Nôm: chinh
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨一丨一
Thương Hiệt: XCMYM (重金一卜一)
Unicode: U+94B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chinh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

chinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chinh (cái chiêng)