Âm Nôm: cùm, cườm, ghìm, kèm, kềm, kiềm, kìm Tổng nét: 10 Bộ: kim 金 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅甘 Nét bút: ノ一一一フ一丨丨一一 Thương Hiệt: XCTM (重金廿一) Unicode: U+94B3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình