Có 2 kết quả:

sắtthiết
Âm Nôm: sắt, thiết
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OVHQO (人女竹手人)
Unicode: U+94C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/2

sắt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắt thép, mặt sắt

thiết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết (sắt, vũ khí)