Có 1 kết quả:

linh
Âm Nôm: linh
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: OVOII (人女人戈戈)
Unicode: U+94C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ling1, ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

linh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh (cái chuông): môn linh