Có 1 kết quả:

thước
Âm Nôm: thước
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: CHVD (金竹女木)
Unicode: U+94C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thước
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: soek3

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

thước

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (kim loại chảy lỏng)