Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bao
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフフ一フ
Thương Hiệt: XCPRU (重金心口山)
Unicode: U+94C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Quảng Đông: paau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2