Âm Nôm: tha Tổng nét: 10 Bộ: kim 金 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅它 Nét bút: ノ一一一フ丶丶フノフ Thương Hiệt: XCJP (重金十心) Unicode: U+94CA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tha Âm Quan thoại: tā ㄊㄚ Âm Quảng Đông: taa1, to4