Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: XCPH (重金心竹)
Unicode: U+94CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Quảng Đông: bit1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)