Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフノ丨フ丶
Thương Hiệt: XCDHE (重金木竹水)
Unicode: U+94CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: ㄆㄧ, ㄆㄧˊ
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 2

Dị thể 1