Có 2 kết quả:

xanhđương
Âm Nôm: xanh, đương
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: CFSM (金火尸一)
Unicode: U+94DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đang, sanh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, dāng ㄉㄤ
Âm Quảng Đông: cang1, dong1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

xanh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái xanh (chảo bằng đáy)

đương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lang đương (dây xiềng)