Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCHJD (重金竹十木)
Unicode: U+94E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thù
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1