Có 1 kết quả:

tiêm
Âm Nôm: tiêm
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: XCHJR (重金竹十口)
Unicode: U+94E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiểm, tiêm
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tiêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)