Có 1 kết quả:

thuyên
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶一一丨一
Thương Hiệt: XCOMG (重金人一土)
Unicode: U+94E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

thuyên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (cân nhắc, nhân tài)