Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sét
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: CKD (金大木)
Unicode: U+94E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sát
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ
Âm Quảng Đông: saat3

Tự hình 2

Dị thể 3