Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sắc
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフフ丨一フ
Thương Hiệt: XCNAU (重金弓日山)
Unicode: U+94EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắc
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3