Âm Nôm: y Tổng nét: 11 Bộ: kim 金 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅衣 Nét bút: ノ一一一フ丶一ノフノ丶 Thương Hiệt: XCYHV (重金卜竹女) Unicode: U+94F1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y Âm Quan thoại: yī ㄧ Âm Quảng Đông: ji1