Có 1 kết quả:

sản
Âm Nôm: sản
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ一ノ
Thương Hiệt: CYTH (金卜廿竹)
Unicode: U+94F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sản
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Quảng Đông: caan2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

sản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)