Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thang
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶一フノノ
Thương Hiệt: CENH (金水弓竹)
Unicode: U+94F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảng
Âm Pinyin: tàng ㄊㄤˋ
Âm Quảng Đông: tong2

Tự hình 2

Dị thể 2