Có 1 kết quả:

ngân
Âm Nôm: ngân
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一一フノ丶
Thương Hiệt: OVAV (人女日女)
Unicode: U+94F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Quảng Đông: ngan2, ngan4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ngân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngân hàng; ngân khố