Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chú
铸
Âm Nôm:
chú
Tổng nét: 12
Bộ:
kim 金
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
寿
Nét bút:
ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: XCQKI (重金手大戈)
Unicode:
U+94F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chú
Âm Pinyin:
zhù
ㄓㄨˋ
Âm Quảng Đông:
zyu3
Tự hình
3
Dị thể
4
鑄
𨥇
𨮩
𨮾
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
chú
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú chung (đúc chuông)