Có 1 kết quả:

lao
Âm Nôm: lao
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: CTBS (金廿月尸)
Unicode: U+94F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đâm lao, cây lao