Âm Nôm: lai Tổng nét: 12 Bộ: kim 金 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅来 Nét bút: ノ一一一フ一丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: CDT (金木廿) Unicode: U+94FC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lai Âm Quan thoại: lái ㄌㄞˊ Âm Quảng Đông: loi4