Có 1 kết quả:

toả
Âm Nôm: toả
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: CFBO (金火月人)
Unicode: U+9501
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toả
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Quảng Đông: so2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

toả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (cái dũa, mài dũa)