Âm Nôm: lí Tổng nét: 12 Bộ: kim 金 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅里 Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一丨一一 Thương Hiệt: XCWG (重金田土) Unicode: U+9502 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lý Âm Quan thoại: lǐ ㄌㄧˇ Âm Quảng Đông: lei5