Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: xiềng
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅呈
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: XCRMG (重金口一土)
Unicode: U+9503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅呈
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: XCRMG (重金口一土)
Unicode: U+9503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0