Có 1 kết quả:

sừ
Âm Nôm: sừ
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: XCBMS (重金月一尸)
Unicode: U+9504
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sừ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Quảng Đông: co4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sừ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)