Có 1 kết quả:

oa
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: CROB (金口人月)
Unicode: U+9505
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

oa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (cái nồi)