Có 1 kết quả:

nga
Âm Nôm: nga
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: XCHQI (重金竹手戈)
Unicode: U+9507
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nga
Âm Pinyin: é
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nga

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nga (chất osmium)