Âm Nôm: nga Tổng nét: 12 Bộ: kim 金 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅我 Nét bút: ノ一一一フノ一丨一フノ丶 Thương Hiệt: XCHQI (重金竹手戈) Unicode: U+9507 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nga Âm Quan thoại: é Âm Quảng Đông: ngo4