Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: XCBDI (重金月木戈)
Unicode: U+950A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyệt
Âm Pinyin: lüè
Âm Quảng Đông: lyut3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3