Có 2 kết quả:

duệnhuệ
Âm Nôm: duệ, nhuệ
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XCCRU (重金金口山)
Unicode: U+9510
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ, nhuệ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: jeoi6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

duệ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)

nhuệ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuệ khí