Có 1 kết quả:

thê
Âm Nôm: thê
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: XCCNH (重金金弓竹)
Unicode: U+9511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đễ
Âm Pinyin: ㄊㄧ, ㄊㄧˋ
Âm Quảng Đông: tai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

thê

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất antimony, stibium