Có 1 kết quả:

nặc
Âm Nôm: nặc
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: XCTKR (重金廿大口)
Unicode: U+9518
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nặc
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

nặc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặc (Chất Nobelliun (No))