Có 1 kết quả:

thác
Âm Nôm: thác
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: XCTA (重金廿日)
Unicode: U+9519
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác, thố
Âm Pinyin: ㄘㄨˋ, cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: co3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

thác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)