Có 1 kết quả:

cố
Âm Nôm: cố
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: XCWJR (重金田十口)
Unicode: U+9522
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Âm Quảng Đông: gu3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

cố

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cầm cố