Âm Nôm: la Tổng nét: 13 Bộ: kim 金 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅罗 Nét bút: ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶 Thương Hiệt: CWLN (金田中弓) Unicode: U+9523 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la Âm Quan thoại: luó ㄌㄨㄛˊ Âm Quảng Đông: lo4