Có 1 kết quả:

đĩnh
Âm Nôm: đĩnh
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: OVJMO (人女十一人)
Unicode: U+952D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: ding3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đĩnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)