Có 1 kết quả:

tương
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨ノフ丶一丨丶
Thương Hiệt: XCLMI (重金中一戈)
Unicode: U+9535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khanh tương (leng keng)