Có 1 kết quả:

sáp
Âm Nôm: sáp
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: XCHJX (重金竹十重)
Unicode: U+9538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tráp
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ
Âm Quảng Đông: caap3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

sáp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáp (cái xẻng để xúc)